GUI là viết tắt của cái gì?
Tùy thuộc vào cách bạn định nghĩa, máy tính đã tồn tại ở dạng này hay dạng khác trong một thời gian dài.
Ví dụ, con người lần đầu tiên có thể nhắn tin tức thời từ xa với máy điện báo vào năm 1844. “Máy tự động” (a-machine) của Alan Turing được phát minh vào năm 1936 về cơ bản là một máy tính sơ khai.
Tuy nhiên, cả hai máy này đều không giống máy tính ngày nay, chủ yếu là do chúng thiếu GUI, viết tắt của “giao diện người dùng đồ họa” (graphic user interface).
Nhiều người cho rằng GUI đầu tiên được hiển thị bởi Doug Engelbart trong “Mother of All Demos” năm 1968 của ông, bao gồm chuột, chỉnh sửa văn bản từ xa, liên kết và phím tắt.
Giao diện người dùng đồ họa so với giao diện người dùng
Bất kỳ máy nào đều có cách để người dùng tương tác với nó. Phần này của máy là “giao diện người dùng” hoặc “UI” (user interface). Giao diện người dùng đồ họa là phần hiển thị điện tử của giao diện người dùng của máy (nếu có) và cho phép người dùng chọn biểu tượng và hình ảnh thay vì số hoặc văn bản.
Đồng hồ bấm giờ hoặc bộ hẹn giờ trong bếp có giao diện người dùng, nhưng nó có thể không tích hợp thành phần hiển thị đồ họa. Màn hình để xác nhận giao dịch tại cửa hàng có thể chỉ bao gồm GUI do bạn không tương tác với bất kỳ bộ phận nào của máy ngoài màn hình.
Đây là hai ví dụ về một thiết bị không có GUI và một thiết bị chỉ có GUI. Tuy nhiên, hầu hết các thiết bị công nghệ đều bao gồm cả yếu tố GUI và không phải GUI (non-GUI).
Ví dụ như bạn đọc bài viết này trên laptop: các tác vụ của bạn được hiển thị trong thời gian thực trên GUI, nhưng bạn cũng sử dụng bàn phím hoặc các nút để điều hướng các lệnh và chức năng khác.
Gần như mọi thiết bị mà hầu hết mọi người tương tác ngày nay đều có tích hợp GUI, thường là để xác nhận hoặc hiển thị các hành động, do chúng ta sử dụng các thiết bị ngày càng phức tạp.
GUI trong Lịch sử máy tính là gì?
Mother of All Demos đã giới thiệu Giao diện người dùng đồ họa với thế giới về vào năm 1968, nhưng có lẽ ví dụ đầu tiên về GUI đã xuất hiện bảy năm trước đó. Hệ thống máy tính SAGE của IBM được điều hướng bằng một “khẩu súng ánh sáng” chĩa vào một bản đồ được hiển thị. Được sử dụng cho đến năm 1983, có thể Engelbart không biết hoặc không thể nói về SAGE.
Mother of All Demos chủ yếu giới thiệu về xử lý văn bản, bao gồm cả cộng tác từ xa. Trong khi điều hướng dựa trên văn bản thường bị loại trừ khỏi các định nghĩa của GUI, bản demo cũng bao gồm các liên kết và tệp. Cả hai đều là những ví dụ ban đầu về kiến trúc máy tính kết hợp các cấu trúc như cửa sổ và tab.
Sau đó, các thí nghiệm của IBM trên máy tính cá nhân đầu tiên đã tạo ra SCAMP vào năm 1973. Cùng năm đó, Xerox Alto trở thành máy tính phổ biến rộng rãi đầu tiên tích hợp các sơ đồ GUI hiện đại.
Từ đó, bạn có thể viết một cuốn sách theo dõi sự phát triển GUI từ hệ điều hành này sang hệ điều hành khác. Từ năm 1973 đến nay, việc tương tác với máy tính ngày càng phụ thuộc vào trên đồ họa, đến mức có thể hoàn thành nhiều thao tác mà không cần bất kỳ văn bản nào.
Ví dụ về GUI trong thiết bị di động
Giống như với máy tính, màn hình kỹ thuật số đã tồn tại trên điện thoại trước khi cái chúng ta gọi là “giao diện người dùng đồ họa” xuất hiện. Những màn hình kỹ thuật số ban đầu này cho người dùng thấy những số đã được nhập và sau đó là số điện thoại đang gọi. Tuy nhiên, chúng không cho phép tương tác hoặc có các yếu tố đồ họa nổi bật như các biểu tượng ứng dụng đang được sử dụng ngày nay.
Năm 1999, Blackberry 850 trở thành một trong những thiết bị di động kết nối internet đầu tiên. Trong khi nó có các yếu tố cơ bản của GUI, màn hình hiển thị của nó là đơn sắc và nó được điều hướng bằng bàn phím thông thường.
Năm 2003, Palm Treo 600 kết hợp Trợ lý kỹ thuật số cá nhân (Personal Digital Assistant, hay PDA) với điện thoại di động để tạo ra tiền thân của điện thoại thông minh hiện đại. PDA đã xuất hiện từ 10 năm trước đó và điện thoại di động còn lâu hơn nữa, nhưng cả hai đều có menu văn bản hoặc số thay vì các ô đồ họa như Palm Treo đã giới thiệu.
Điện thoại thông minh màn hình cảm ứng đầu tiên, iPhone, được công bố vào năm 2007. Cũng như màn hình cảm ứng, các menu xếp hình đồ họa làm nền tảng của GUI đã trở thành một tính năng trong các thiết bị di động, mặc dù được điều hướng bằng bút cảm ứng.
Bước đột phá của iPhone đã biến gần như toàn bộ bề mặt màn hình trở thành giao diện người dùng đồ họa cho thiết bị.
Giao diện màn hình cảm ứng GUI ra mắt trên iPhone đã mở đường cho sự phổ biến của loại giao diện này, mà sau này xuất hiện trong mọi thứ, từ ô tô đến tủ lạnh.
Sự cố với GUI
GUI có vẻ hoàn hảo, nhưng nó cũng tạo ra những vấn đề riêng. Nó tạo nên danh mục riêng trong kiểm tra phần mềm và khả năng sử dụng.
Thoạt nhìn, thanh công cụ GUI có thể trông gọn gàng hơn thanh công cụ văn bản, nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu người dùng không biết ý nghĩa của đồ họa? Để GUI có hiệu quả, các biểu tượng được hiển thị phải truyền đạt các hành động mà chúng hoàn thành một cách hiệu quả.
Hơn nữa, GUI đòi hỏi nhiều hơn về sức mạnh máy tính và mức tiêu thụ năng lượng so với các mô hình giao diện đơn giản. Một ví dụ tuyệt vời về điều này là khởi động không có GUI. Khởi động không có GUI loại bỏ thanh tải (loading bar) khi khởi động ứng dụng.
Nếu không cần cung cấp năng lượng cho GUI, quá trình khởi động sẽ diễn ra nhanh hơn, nhưng mặt khác bạn cũng không thể biết liệu hệ thống có đang gặp sự cố hay không.
GUI yêu thích của bạn là gì?
Giao diện người dùng đồ họa đã dần thay đổi cuộc sống của chúng ta trong nhiều thập kỷ. Nó thay thế điều hướng menu văn bản hoặc số bằng cách chọn các biểu tượng minh họa, giúp thiết bị có thể tùy chỉnh và thân thiện hơn với người dùng.
Dịch từ: https://www.makeuseof.com/what-is-gui/
Vân Nguyễn
Bình luận (0
)