Interface là gì? Đặc điểm của Interface dành cho người mới
Chia sẻ kiến thức03/04/2022
Bạn đã biết Interface là gì chưa? Và đặc điểm của Interface như thế nào? Trong nội dung bài viết dưới đây, FUNiX sẽ giải đáp cụ thể để các bạn lập trình viên có thể ứng dụng tốt cho việc học tập và công việc hàng ngày của mình.
Interface là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghệ thông tin và thiết kế. Trong lập trình, interface đóng vai trò như một hợp đồng định nghĩa các phương thức mà một lớp phải thực hiện, giúp tạo ra sự nhất quán và linh hoạt trong việc xây dựng và mở rộng hệ thống. Trong lĩnh vực thiết kế, interface thường được hiểu là giao diện người dùng (UI), nơi người dùng tương tác với phần mềm hoặc thiết bị, tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm trực quan và dễ sử dụng. Ngoài ra, trong hệ thống phần cứng và phần mềm, interface còn là cầu nối để các thành phần giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách hiệu quả, ví dụ như API, cổng USB, hoặc giao thức mạng. Với vai trò đa dạng, interface là nền tảng để kết nối và tối ưu hóa sự hợp tác giữa các thành phần trong hệ sinh thái công nghệ.
Interface là một hợp đồng định nghĩa các phương thức (method) mà một lớp (class) phải thực hiện, nhưng không cung cấp phần triển khai (implementation).
Mục đích: Interface giúp tạo ra một cơ chế để các lớp khác nhau tuân thủ cùng một cấu trúc, dễ mở rộng và duy trì mã nguồn.
Ví dụ: Trong Java, C#, hoặc PHP, interface thường chứa các phương thức abstract. Một lớp thực hiện (implement) interface phải định nghĩa tất cả các phương thức trong đó.
public interface Animal { void makeSound(); // Chỉ định nghĩa, không có triển khai }
public class Dog implements Animal { public void makeSound() { System.out.println(“Woof!”); } }
Khái niệm Interface là gì?
Interface là một lớp vỏ bên ngoài của các hàm nhỏ lẻ.
Trong java, Interface là một hệ thống giao diện. Thông qua cách sử dụng, chúng ta có thể kế thừa nhiều lớp Interface để tạo thành một lớp hoàn toàn mới.
Cú pháp khai báo Interfaces trong Java:
interface interface-name
{
//abstract methods
}
Ví dụ sử dụng Interface trong Java:
Shape.java
public interface Shape {String color = “red”;void draw();}Rectangle.java
public class Rectangle implements Shape {
Override Public void draw() {System.out.println(“Draw ” + color + ” rectangle”);}}Circle.java
public class Circle implements Shape {
Override Public void draw() {System.out.println(“Draw ” + color + ” circle”);}}ShapeApp.java
public class ShapeApp {public static void main(String<> args) {Shape rect = new Rectangle();rect.draw();System.out.println(“—“);Shape circle = new Circle();circle.draw();}}Kết quả:
Nếu không có chuyên môn, bạn khó có thể hiểu rõ về Interface. Bởi khái niệm này quá trừu tượng, khoa học và thuộc về thuật ngữ chuyên ngành.
2. Các đặc điểm của Interface trong lập trình
Interface có nhiều đặc điểm riêng biệt.
2.1 Không có thân phương thức
Một trong những đặc điểm nổi bật của Interface là nó không chứa phần thân của phương thức. Interface chỉ định nghĩa chữ ký của phương thức mà không thực hiện hành động cụ thể. Điều này có nghĩa là các lớp con phải cung cấp cài đặt cho các phương thức này. Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt trong việc triển khai và tạo ra sự trừu tượng trong thiết kế phần mềm.
java
publicinterfaceAnimal { voidmakeSound(); // Không có thân phương thức
}
2.2 Không thể tạo đối tượng từ Interface
Interface không thể được khởi tạo như một đối tượng thông thường. Khi một lớp triển khai một interface, nó phải cung cấp phần thân của các phương thức trong interface đó. Lớp con sẽ là nơi thực thi cụ thể các phương thức của interface. Do đó, một interface chỉ đóng vai trò là bản thiết kế, không phải là đối tượng có thể khởi tạo.
java
// Không thể khởi tạo trực tiếp từ interface // Animal a = new Animal(); // Lỗi
2.3 Một lớp có thể triển khai nhiều Interface
Khác với kế thừa (inheritance) trong lập trình hướng đối tượng, nơi một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha duy nhất, các ngôn ngữ như Java và C# cho phép một lớp triển khai nhiều interface. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt cao trong việc thiết kế hệ thống, vì một lớp có thể kết hợp nhiều tính năng từ các interface khác nhau mà không bị ràng buộc bởi chỉ một lớp cha duy nhất.
@Override publicvoidplayWithOwner() {
System.out.println("Playing with owner");
}
}
2.4 Tính kế thừa trong Interface
Mặc dù interface không có phần thân phương thức, nhưng nó hỗ trợ tính kế thừa giữa các interface. Một interface có thể kế thừa từ một hoặc nhiều interface khác, thừa hưởng các phương thức mà các interface cha đã định nghĩa. Điều này giúp tối ưu hóa mã nguồn và tái sử dụng các định nghĩa interface.
Trong ví dụ trên, Mammal kế thừa từ Animal, do đó bất kỳ lớp nào triển khai Mammal cũng sẽ phải triển khai phương thức makeSound() từ interface Animal, ngoài việc triển khai phương thức feedMilk() từ Mammal.
2.4 Interface hỗ trợ đa hình (Polymorphism)
Interface giúp hỗ trợ đa hình trong lập trình. Khi một lớp triển khai một interface, bạn có thể sử dụng một đối tượng của lớp đó thông qua kiểu interface mà nó triển khai, thay vì sử dụng trực tiếp lớp đó. Điều này giúp mã nguồn dễ bảo trì và linh hoạt hơn.
publicclassMain { publicstaticvoidmain(String[] args) { AnimalmyAnimal=newDog();
myAnimal.makeSound(); // Sẽ in ra "Bark"
}
}
Trong ví dụ trên, mặc dù biến myAnimal có kiểu Animal, nó có thể tham chiếu đến một đối tượng của lớp Dog nhờ vào cơ chế đa hình. Điều này giúp dễ dàng mở rộng hệ thống sau này mà không cần phải thay đổi mã đã viết.
2.4 Các phương thức mặc định và static trong Interface (Java 8 trở đi)
Kể từ phiên bản Java 8, interface có thể chứa các phương thức mặc định (default methods) và phương thức tĩnh (static methods). Điều này giúp mở rộng khả năng của interface mà không làm gián đoạn các lớp hiện có đã triển khai interface trước đó.
Phương thức mặc định: Cho phép cung cấp một cài đặt mặc định cho phương thức trong interface mà không yêu cầu các lớp con phải cài đặt lại.
java
publicinterfaceAnimal { defaultvoidsleep() {
System.out.println("Animal is sleeping");
}
}
Phương thức tĩnh: Là phương thức được khai báo với từ khóa static trong interface, có thể được gọi thông qua tên của interface.
java
publicinterfaceAnimal { staticvoidinfo() {
System.out.println("This is an animal.");
}
}
3. Lợi ích và ứng dụng của Interface trong lập trình
a. Tăng tính linh hoạt và mở rộng
Interface giúp tách biệt các khái niệm trừu tượng và cụ thể. Nó cho phép các lớp triển khai giao diện mà không cần phải biết chi tiết về các lớp khác. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc thay đổi và mở rộng phần mềm mà không làm ảnh hưởng đến các thành phần còn lại của hệ thống.
b. Tạo ra các hệ thống dễ bảo trì
Bằng cách sử dụng interface, các nhà phát triển có thể thay đổi cách thức thực thi của một lớp mà không làm thay đổi các phần khác của hệ thống. Các lớp khác chỉ cần làm việc với các interface, thay vì các lớp cụ thể, điều này giúp cho việc bảo trì và nâng cấp hệ thống trở nên dễ dàng hơn.
c. Hỗ trợ đa dạng các mô hình thiết kế phần mềm
Interface là nền tảng của nhiều mô hình thiết kế phần mềm như Dependency Injection, Strategy Pattern, và Factory Pattern. Các mô hình này sử dụng interface để tạo ra các hệ thống dễ dàng thay thế các thành phần mà không cần phải thay đổi mã nguồn ở những phần khác trong hệ thống.
4. Kết luận
Interface là một công cụ mạnh mẽ trong lập trình hướng đối tượng, giúp tăng tính trừu tượng, linh hoạt và dễ bảo trì của hệ thống phần mềm. Các đặc điểm như không có thân phương thức, khả năng triển khai nhiều interface, và hỗ trợ đa hình giúp interface trở thành một phần quan trọng trong thiết kế phần mềm hiện đại. Nó không chỉ giúp xây dựng các hệ thống phần mềm dễ dàng mở rộng mà còn giúp tạo ra các ứng dụng có khả năng duy trì và phát triển lâu dài.
Khóa học Software Engineering cho học sinh tại FUNiX cung cấp một lộ trình toàn diện từ nền tảng lập trình cơ bản đến kỹ năng phần mềm chuyên sâu. Học sinh cấp 3 sẽ tiếp cận với các môn...
Lập trình web là một trong những kỹ năng được săn đón nhất trong kỷ nguyên số. Dù ở doanh nghiệp lớn, startup hay làm việc tự do, khả năng xây dựng website và ứng dụng web sẽ giúp bạn...
Khóa học Tester tại FUNiX cung cấp nền tảng toàn diện cho người mới bắt đầu muốn bước chân vào lĩnh vực kiểm thử phần mềm. Trong 20 tuần, học viên sẽ nắm vững từ kỹ năng viết test case,...
Khóa học Business Analysis FUNiX (Business Analyst) là chương trình dành cho người mong muốn gia nhập ngành CNTT với vai trò cầu nối giữa kinh doanh và công nghệ. Khóa học cung cấp lộ trình 7 tháng, từ cơ...
Khóa học Data Analysis tại FUNiX trang bị cho học viên kỹ năng phân tích dữ liệu toàn diện – từ Excel, SQL, Power BI đến Python, scikit-learn. Người học sẽ làm chủ quy trình xử lý dữ liệu, trực...
Khóa học Software Engineering tại FUNiX dành cho người đi làm mang đến lộ trình toàn diện từ kiến thức lập trình cơ bản đến chuyên sâu. Học viên được học các học phần tín chỉ tương đương chương trình...
Trong bối cảnh công nghệ phát triển vũ bão, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực – từ y tế, tài chính đến giáo dục và sản xuất. Với sinh...
Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn là lĩnh vực độc quyền của các kỹ sư lập trình, mà đang trở thành kỹ năng thiết yếu cho mọi cá nhân, mọi ngành nghề, định hình lại cách chúng ta tương...
Đăng ký nhận bản tin
Nhận bản tin, báo cáo từ các chuyên gia hàng đầu về lĩnh vực Công nghệ thông tin mới nhất!
×
×
Tầng 0, tòa nhà FPT, 17 Duy Tân, phường Cầu Giấy, Hà Nội
info@funix.edu.vn
0782313602 (Zalo, Viber)
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giáo dục Trực tuyến FUNiX
MST: 0108171240 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 27 tháng 02 năm 2018
Địa chỉ:
Văn phòng Hà Nội: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, phường Yên Hòa, Hà Nội.
Văn phòng TP.HCM: Lầu 8, Tòa nhà Giày Việt Plaza 180-182 Lý Chính Thắng, phường Nhiêu Lộc, TP. Hồ Chí Minh.
Hotline: 078 231 3602 – Email: info@funix.edu.vn
yêu cầu gọi lại
Yêu cầu FUNiX gọi lại để hỗ trợ thông tin, chương trình học, chỉ tiêu - điều kiện tuyển sinh - học phí,... hoàn toàn FREE
Bình luận (0
)