Các mối đe dọa trên mạng, bao gồm rò rỉ dữ liệu, hack thông tin ngân hàng và rủi ro bảo mật cao, đã trở thành mối quan tâm đáng kể đối với cá nhân và doanh nghiệp
Bạn cần bảo vệ các ứng dụng và phần mềm của mình và một trong những cách bạn có thể làm điều đó là thông qua bảo mật API.
Cùng FUNiX tìm hiểu về cách bảo mật API hoạt động và lợi ích của nó.
Bảo mật API là gì?
Giao diện lập trình ứng dụng (application programming interface, hay API) là một phần mềm trung gian cho phép các ứng dụng của bạn giao tiếp với nhau.
Bất cứ khi nào bạn sử dụng mạng xã hội, game hoặc bất kỳ ứng dụng nào khác để gửi hoặc nhận tin nhắn, hành động của bạn sẽ chuyển qua một API kết nối bạn với người gửi hoặc người nhận.
API được xây dựng với Chuyển giao trạng thái đại diện (REST) hoặc Giao thức truy cập đối tượng đơn giản (SOAP). REST nổi tiếng với các kỹ thuật đơn giản và nó có kiểu kiến trúc đơn giản để xây dựng các dịch vụ web. Mặt khác, SOAP là một giao thức thông báo cho phép giao tiếp liền mạch giữa các thành phần của ứng dụng.
API REST hoạt động với bảo mật lớp vận chuyển và HTTP, đồng thời cũng có thể sử dụng Ký hiệu đối tượng Javascript (JSON), trong khi SOAP hoạt động chủ yếu với Giao thức truyền siêu văn bản (Hypertext Transfer Protocol, hay HTTP).
Tin nhắn bạn gửi đi có thể nhạy cảm và tội phạm mạng có thể trích xuất dữ liệu này để sử dụng trong các hoạt động bất hợp pháp của chúng. Các cuộc tấn công mạng không ngừng gia tăng, chủ yếu thông qua danh tính và API bị xâm phạm. Ví dụ về các cuộc tấn công có thể ảnh hưởng đến API bao gồm tấn công danh tính, tấn công tham số và tấn công xen giữa.
Đứng trước mối đe dọa từ các cuộc tấn công này, nhiều nhà cung cấp dịch vụ web cần cải thiện các biện pháp bảo mật bằng cách sử dụng một số phương pháp xác thực để xác minh danh tính của bạn. Việc đảm bảo rằng một API đủ an toàn để bạn gửi bất kỳ tin nhắn nào là chức năng chính của bảo mật API.
Bảo mật API hoạt động như thế nào?
API cần thiết cho các tương tác dựa trên web và do đó, đã trở thành mục tiêu của tin tặc. Do đó, các phương thức nhận dạng cơ bản như mật khẩu và tên người dùng đang được thay thế bằng mã thông báo bảo mật và xác thực đa yếu tố. Đây là cách bảo mật API hoạt động.
Bảo mật API hoạt động chủ yếu với sự trợ giúp của quy trình cho phép (authorization) và xác thực (authentication).
Xác thực là quy trình đầu tiên liên quan đến bảo mật API, nó xác nhận rằng quy trình ứng dụng của bạn có danh tính an toàn, điều này cho phép bạn sử dụng API. Mặt khác, cho phép là bước tiếp theo xác định loại dữ liệu mà ứng dụng được xác thực có quyền truy cập trong khi giao tiếp với API.
Ngoài việc có xác thực và cho phép an toàn, các API được phát triển với nhiều tính năng hơn để bảo vệ chúng và giảm khả năng bị tổn thương trước các cuộc tấn công từ bên ngoài. Một số tính năng này là:
1. Token bảo mật
Token bảo mật là giải pháp thay thế cho mật khẩu truyền thống. Nó cung cấp cho bạn xác thực hai yếu tố để xác định chi tiết đăng nhập của bạn. Token của bạn phải được xác minh trước khi bạn có thể sử dụng bất kỳ dịch vụ hoặc tài nguyên nào được chỉ định cho bất kỳ API nào.
2. Mã hóa và Chữ ký
Triển khai mã hóa dữ liệu và chữ ký bằng Transport Layer Security (tạm dịch là Bảo mật tầng vận chuyển, viết tắt là TLS) là một cách để đảm bảo an toàn cho API. TLS giữ kết nối internet của bạn ở chế độ riêng tư và bảo vệ dữ liệu được gửi giữa bạn và máy chủ. Nhờ nó mà người khác không thể trích xuất dữ liệu của bạn từ một trang web không có chữ ký xác định đúng người dùng.
3. Quota và Throttling
Quota (hạn ngạch) được đặt trên các API của bạn để theo dõi việc sử dụng và lịch sử của chúng, đồng thời kiểm tra xem có ai lạm dụng chúng không. Throttling là một phương pháp bảo mật API hiệu quả giúp hạn chế quyền truy cập của mọi người vào dữ liệu của bạn. Với Throttling, bạn có thể nhận thấy những bất thường trong việc sử dụng API của mình và tạo một lớp bảo mật khác để bảo vệ dữ liệu của bạn.
4. Cổng API
Cổng API đóng vai trò là điểm tập hợp cho tất cả lưu lượng API của bạn. Cổng API an toàn sẽ cho phép và xác thực lưu lượng truy cập của bạn cũng như kiểm soát cách bạn sử dụng API của mình.
Điều này giúp xác định các lỗ hổng đến từ API của bạn bằng cách giám sát mạng, các thành phần API, trình điều khiển (driver) và hệ điều hành của bạn. Chúng làm nổi bật các điểm yếu của API của bạn và phát hiện các khu vực có nhiều khả năng xảy ra rò rỉ dữ liệu và các vấn đề bảo mật.
Lợi ích của bảo mật API
Bảo mật API rất quan trọng vì nó bảo vệ phần mềm ứng dụng và dịch vụ web của bạn khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài như cross-site scripting, rò rỉ dữ liệu nhạy cảm và trộm cắp trên mạng. Bảo mật API cũng nâng cao hiệu suất và độ an toàn của API và bất kỳ chương trình nào chúng hỗ trợ.
Sau đây là những lợi ích khác của bảo mật API.
1. API không phụ thuộc vào công nghệ
Bảo mật API không hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ vì nó sử dụng ngôn ngữ JSON và yêu cầu HTTP. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng bất kỳ ngôn ngữ nào để tự động hóa các dịch vụ API cho bất kỳ ứng dụng nào.
2. Bảo mật API loại bỏ các lỗ hổng
Bạn cần hết sức cẩn thận khi phát triển và thử nghiệm các API để tìm lỗ hổng. Điều này bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài và rò rỉ dữ liệu, đồng thời thêm một lớp bảo mật bổ sung để hạn chế khả năng tiếp xúc với phần mềm độc hại.
3. Kết quả nhanh hơn
Bảo mật API cung cấp kết quả nhanh hơn bất cứ khi nào ứng dụng được kiểm tra. Điều này thật ấn tượng vì API yêu cầu ít thời gian hơn, ít code hơn và chi phí thấp hơn. Tương tự như vậy, chi phí chạy kiểm tra bảo mật API sẽ ít hơn vì các API này sớm phát hiện phần mềm độc hại và cứu các ứng dụng của bạn khỏi bị hư hại nghiêm trọng.
4. Lỗi có thể được phát hiện mà bạn không biết
Một trong những lợi ích của bảo mật API là ứng dụng của bạn không phải trải qua bất kỳ cuộc tấn công gây hại nào từ các code không xác định vì nó có thể được truy cập tự động mà bạn không biết. Tính năng bảo mật APIxác định và xử lý các lỗi cũng như vi-rút gây hại cho phần mềm của bạn ở giai đoạn đầu.
API cung cấp cho các nhà phát triển cơ hội sửa đổi tính bảo mật của ứng dụng của họ bằng cách cho phép họ tận dụng các ứng dụng khác. Khi một công ty phát triển một ứng dụng, họ không còn phải phát minh lại những thứ như cho phép (authorization) và xác thực (authentication).
Các công ty và nhà phát triển này có thể tận dụng các API cho phép một số ứng dụng giao tiếp với nhau. Cuối cùng, API giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng và dịch vụ internet, đồng thời bảo mật tất cả thông tin liên lạc của bạn qua internet.
An toàn hơn với các API
Miễn là bạn sử dụng các ứng dụng được internet hỗ trợ để chạy các hoạt động hàng ngày của mình hoặc liên lạc với các đối tác kinh doanh và bạn bè, thì bạn sẽ sử dụng các API. Do đó, bạn cần theo dõi, kiểm tra và quản lý tất cả các API của mình để đảm bảo rằng dữ liệu và phần mềm ứng dụng của bạn được an toàn.
Vân Nguyễn
Dịch từ: https://www.makeuseof.com/what-is-api-security/
Bình luận (0
)