Ngành bán dẫn tại Việt Nam đang phát triển như thế nào?
Table of Contents
Việt Nam đã và đang nhận được sự quan tâm lớn từ các tập đoàn công nghệ toàn cầu nhờ vào vị trí địa lý chiến lược, chi phí lao động cạnh tranh, và chính sách ưu đãi đầu tư. Các tập đoàn lớn như Intel, Samsung, và Foxconn đã đầu tư mạnh vào Việt Nam, xây dựng các cơ sở sản xuất và trung tâm nghiên cứu phát triển (R&D).
Sự hiện diện của các doanh nghiệp quốc tế không chỉ giúp tăng cường vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn góp phần thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao trình độ sản xuất và nghiên cứu khoa học kỹ thuật trong nước.
1. Thực trạng ngành bán dẫn tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành một điểm đến đầy hứa hẹn cho ngành bán dẫn nhờ lợi thế như chi phí lao động thấp, chính sách đối ngoại linh hoạt, và vị trí địa lý thuận lợi. Theo Bộ Công Thương, quy mô xuất khẩu các sản phẩm liên quan đến bán dẫn đã đạt trên 5 tỷ USD vào năm 2023, đánh dấu bước tiến đáng kể.
Hiện nay, ngành bán dẫn ở Việt Nam tập trung chủ yếu vào gia công, lắp ráp linh kiện cho các công ty nước ngoài như Samsung, Intel, và Foxconn. Chẳng hạn, Intel đã đầu tư hơn 1,5 tỷ USD vào tổ hợp sản xuất chip tại Tp.HCM, trong khi Samsung đầu tư 3 tỷ USD vào nhà máy sản xuất bán dẫn tại Thái Nguyên.
Được hưởng lợi từ những thay đổi toàn cầu, ngành công nghiệp bán dẫn Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội. Điển hình, Samsung đầu tư trung tâm phát triển sản phẩm lớn nhất Đông Nam Á tại Hà Nội. Một số doanh nghiệp vi mạch bán dẫn từ Hà Lan cũng đã bắt đầu đầu tư vào Việt Nam. Công ty BE Semiconductor Industries N.V của Hà Lan đã nhận giấy chứng nhận đầu tư vào Khu công nghệ cao TP. HCM, với số vốn hơn 115 tỷ đồng (tương đương 4,9 triệu USD) trong giai đoạn đầu, để đầu tư thuê nhà xưởng, sản xuất. Dự án này dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào quý 1/2025.
Theo ông Thomas Rooney, Quản lý cấp cao Bộ phận cho thuê Công nghiệp Savills, có nhiều lý do giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bán dẫn, từ đó mang lại lợi thế của bất động sản công nghiệp cho thị trường này. Về vị trí địa lý, Việt Nam có vị trí chiến lược ở Đông Nam Á, dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn trong khu vực, có điều kiện tự nhiên thuận lợi với trữ lượng đất hiếm lớn – nguyên liệu quan trọng trong sản xuất chip bán dẫn. Về chính trị, Việt Nam có hệ thống chính trị ổn định, tạo môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài. Đồng thời, chính phủ Việt Nam cũng tích cực thúc đẩy ngành công nghiệp bán dẫn với những chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư hấp dẫn.
2. Lợi thế cạnh tranh của ngành bán dẫn tại Việt Nam
Ngành công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam đang nổi lên nhờ nhiều lợi thế cạnh tranh đặc biệt. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, giúp dễ dàng kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu và các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Chi phí lao động tại Việt Nam thấp hơn so với các nước trong khu vực, cùng với lực lượng lao động trẻ và sẵn sàng học hỏi, mang lại lợi thế đáng kể cho các doanh nghiệp.
Chính phủ Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng khi đưa ra nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn như miễn giảm thuế, hỗ trợ thuê đất và phát triển các khu công nghệ cao chuyên biệt. Bên cạnh đó, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Intel, Samsung và Amkor đã tạo động lực thúc đẩy toàn ngành, đồng thời giúp hình thành hệ sinh thái bán dẫn nội địa. Sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là xu hướng giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến ưu tiên của các nhà đầu tư quốc tế.
Ngoài ra, thị trường nội địa với gần 100 triệu dân cũng là nguồn cầu lớn cho các sản phẩm điện tử và công nghệ cao, góp phần thúc đẩy sự phát triển ngành bán dẫn. Việt Nam đang ngày càng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua các hoạt động nghiên cứu, thiết kế và phát triển (R&D), nhờ vào các chương trình hợp tác quốc tế và đầu tư từ các tập đoàn công nghệ. Môi trường chính trị ổn định, các hiệp định thương mại tự do (FTA) và chính sách thu hút đầu tư minh bạch cũng là những yếu tố tăng cường vị thế cạnh tranh cho ngành bán dẫn Việt Nam.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa các lợi thế này, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đẩy mạnh nghiên cứu sáng tạo. Với chiến lược phù hợp, ngành bán dẫn không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ toàn cầu.
>>> Xem thêm: Bán dẫn là gì? Những kiến thức về bán dẫn mà bạn có thể chưa biết
3. Thách thức cần đối mặt của ngành bán dẫn
Mặc dù ngành bán dẫn tại Việt Nam đang có nhiều cơ hội phát triển, nhưng cũng phải đối mặt với không ít thách thức cần được giải quyết để đảm bảo tăng trưởng bền vững. Dưới đây là những thách thức nổi bật mà ngành này đang đối mặt:
3.1 Hạn chế về cơ sở hạ tầng
Hạ tầng công nghiệp của Việt Nam, bao gồm giao thông, năng lượng, và viễn thông, vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của ngành bán dẫn. Đặc biệt, ngành này đòi hỏi nguồn cung cấp điện ổn định và hệ thống logistics tiên tiến, những điều mà Việt Nam hiện vẫn còn thiếu hụt. Việc phát triển các khu công nghiệp chuyên biệt và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật là điều cấp thiết để giữ chân các nhà đầu tư.
3.2 Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
Ngành bán dẫn đòi hỏi đội ngũ kỹ sư và chuyên gia có trình độ cao, trong khi nguồn nhân lực tại Việt Nam chưa đủ đáp ứng cả về số lượng lẫn chất lượng. Các kỹ năng chuyên môn như thiết kế chip, sản xuất vi mạch, và quản lý quy trình công nghệ cao vẫn còn hạn chế. Điều này khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và phải phụ thuộc nhiều vào chuyên gia nước ngoài.
3.3 Cạnh tranh trong khu vực
Việt Nam đang phải cạnh tranh với nhiều quốc gia trong khu vực như Trung Quốc, Malaysia, và Thái Lan, vốn đã có nền tảng vững chắc hơn trong ngành bán dẫn. Các nước này không chỉ có cơ sở hạ tầng tốt hơn mà còn có kinh nghiệm lâu năm, đội ngũ nhân lực chất lượng cao và chính sách thu hút đầu tư hấp dẫn.
3.4 Hạn chế về năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D)
Hiện nay, phần lớn các hoạt động trong ngành bán dẫn tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào gia công và lắp ráp, trong khi các khâu giá trị cao như nghiên cứu, thiết kế, và phát triển sản phẩm vẫn còn hạn chế. Việc đầu tư vào các trung tâm R&D trong nước chưa đủ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, dẫn đến nguy cơ bị phụ thuộc vào các tập đoàn nước ngoài.
3.5 Thiếu liên kết giữa các bên liên quan
Sự liên kết giữa doanh nghiệp, trường đại học, và các viện nghiên cứu tại Việt Nam còn yếu. Điều này làm giảm khả năng hợp tác trong việc đào tạo nguồn nhân lực, chuyển giao công nghệ, và thúc đẩy phát triển sản phẩm. Sự thiếu đồng bộ này có thể làm chậm quá trình nâng cấp năng lực nội tại của ngành.
3.6 Áp lực từ biến động quốc tế
Các biến động kinh tế và chính trị toàn cầu, chẳng hạn như căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, gián đoạn chuỗi cung ứng, hoặc biến động giá nguyên vật liệu, đều ảnh hưởng trực tiếp đến ngành bán dẫn tại Việt Nam. Là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam dễ bị tổn thương hơn trước những tác động này so với các nước phát triển.
3.7 Yêu cầu khắt khe về công nghệ và tiêu chuẩn
Ngành bán dẫn đòi hỏi các tiêu chuẩn cao về chất lượng sản phẩm, quy trình sản xuất, và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn chưa đạt được các tiêu chuẩn quốc tế này, gây ra khó khăn trong việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
3.8 Đầu tư chưa đồng đều
Mặc dù có những dự án đầu tư lớn từ các tập đoàn quốc tế, nhưng phần lớn hoạt động sản xuất tập trung vào một số khu vực như TP.HCM, Bắc Ninh, và Hải Phòng. Sự phát triển không đồng đều này dẫn đến việc khai thác nguồn lực chưa tối ưu, trong khi nhiều địa phương khác vẫn chưa tận dụng được tiềm năng.
4. Nỗ lực đổi mới và đầu tư cho ngành bán dẫn
Chính phủ Việt Nam đang tở chức nhiều chương trình và đề án để thúc đẩy ngành bán dẫn:
- Xây dựng các khu công nghệ cao: Khu công nghệ cao Tp.HCM, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, và Đông Anh (Hà Nội) đã thu hút nhiều nhà đầu tư trong lĩnh vực bán dẫn.
- Hợp tác quốc tế: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã giúp Việt Nam thu hút được các dự án lớn trong ngành công nghệ.
- Đào tạo nhân lực: Các chương trình hợp tác giữa doanh nghiệp và trường đại học nhằm đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao.
5. Triển vọng tương lai
Triển vọng cho ngành bán dẫn tại Việt Nam rất lạc quan. Theo tổ chức Gartner, ngành công nghệ bán dẫn toàn cầu sẽ đạt mức 800 tỷ USD vào năm 2030, và Việt Nam có cơ hội đóng góp đáng kể vào dây chuyền cung ứng toàn cầu.
6. Kết luận
Ngành bán dẫn tại Việt Nam đang được hình thành và phát triển, dù còn đối mặt với nhiều khó khăn. Nhờ vào lợi thế cạnh tranh, chính sách hỗ trợ tích cực, và sự quan tâm đầu tư, Việt Nam có thể trở thành một trung tâm sản xuất bán dẫn trong tương lai.
Bình luận (0
)