Tìm hiểu về nghề quản trị cơ sở dữ liệu và cách theo nghề

Tìm hiểu về nghề quản trị cơ sở dữ liệu

Chia sẻ kiến thức 20/06/2023

Quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) là một chuyên gia chịu trách nhiệm quản lý, bảo trì và bảo mật cơ sở dữ liệu của một tổ chức, hợp tác chặt chẽ với các nhà phát triển phần mềm, quản trị viên hệ thống và nhân viên CNTT khác để đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu hoạt động bình thường và dữ liệu chính xác, có thể truy cập và bảo mật.

Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration, viết tắt là DBA) là một nghề nghiệp quan trọng trong ngành công nghệ thông tin. Các chuyên gia quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) chịu trách nhiệm quản lý và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu của tổ chức, bảo đảm rằng các dữ liệu được lưu trữ, bảo vệ và truy xuất một cách hiệu quả và an toàn. Nghề này đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn về công nghệ, kỹ năng quản lý và khả năng giải quyết các vấn đề liên quan đến hiệu suất và bảo mật của hệ thống cơ sở dữ liệu. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về nghề quản trị cơ sở dữ liệu, từ vai trò, nhiệm vụ, kỹ năng cần thiết cho đến cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này.

1. Quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

Cơ sở dữ liệu (Database) là tập hợp các thông tin được tổ chức và lưu trữ một cách có cấu trúc, giúp dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật. Quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) là một công việc chuyên môn trong ngành công nghệ thông tin, tập trung vào việc thiết kế, triển khai, bảo trì và tối ưu hóa các hệ thống cơ sở dữ liệu. DBA đảm bảo rằng các dữ liệu của doanh nghiệp luôn được an toàn, dễ truy cập và có thể phục vụ cho các nhu cầu phân tích và báo cáo.

Các hệ thống cơ sở dữ liệu hiện đại thường được sử dụng để lưu trữ thông tin cho các ứng dụng web, hệ thống ERP, ứng dụng di động và nhiều ứng dụng khác. Các công cụ cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, PostgreSQL, Oracle, Microsoft SQL Server hay MongoDB là những ví dụ điển hình mà các DBA phải làm việc.

quản trị cơ sở dữ liệu
Quản trị cơ sở dữ liệu là gì? (ảnh: indeed.com)

2. Vai trò và trách nhiệm của người quản trị cơ sở dữ liệu

Quản trị viên cơ sở dữ liệu, còn được gọi là người quản lý cơ sở dữ liệu, chịu trách nhiệm phát triển, quản trị và bảo trì cơ sở dữ liệu. Họ chịu trách nhiệm xác định mục đích và loại cơ sở dữ liệu mà một công ty cần, cũng như các yêu cầu về khả năng truy cập và lưu trữ dữ liệu.

Họ thiết kế kiến trúc cơ sở dữ liệu, định dạng và cấu trúc của các đối tượng và mối quan hệ của chúng với nhau, đồng thời đảm bảo rằng người dùng có thể tìm, lọc và kiểm tra thông tin được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng. Họ cũng chịu trách nhiệm đảm bảo rằng mọi dữ liệu hiện có đều có thể được khôi phục trong trường hợp trục trặc hoặc sự cố không lường trước được.

Một DBA rất chú ý đến việc bảo vệ dữ liệu và tính bảo mật của hệ thống bằng cách gán quyền, bảo mật dữ liệu, giám sát hiệu suất và đảm bảo rằng chức năng của cơ sở dữ liệu được đảm bảo. Nếu hệ thống không hoạt động như mong muốn, quản trị viên sẽ tối ưu hóa nó và điều chỉnh nó theo yêu cầu của người dùng.

>>> Xem thêm: Cơ sở dữ liệu định hướng tài liệu AI: Giải pháp trong lưu trữ và truy xuất dữ liệu

3. Trách nhiệm của người quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

rong thời đại công nghệ thông tin hiện nay, việc quản lý và bảo vệ dữ liệu là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với sự thành công và tồn tại của các tổ chức. Mọi hoạt động của doanh nghiệp đều dựa vào dữ liệu, từ việc phân tích dữ liệu khách hàng, đến tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và quản lý tài chính. Vì thế, trách nhiệm của người quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator – DBA) trở nên vô cùng quan trọng. Người quản trị cơ sở dữ liệu không chỉ là người bảo vệ và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu mà còn phải đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và hiệu suất của dữ liệu trong suốt quá trình sử dụng. Một số trách nhiệm của người quản trị cơ sở dữ liệu:

  • Phát triển, quản trị và duy trì cơ sở dữ liệu
  • Xác định mục đích và loại cơ sở dữ liệu cần thiết của một công ty
  • Hiểu các yêu cầu về lưu trữ dữ liệu và khả năng truy cập
  • Thiết kế kiến trúc cơ sở dữ liệu
  • Thiết kế định dạng và cấu trúc của các đối tượng có trong cơ sở dữ liệu
  • Đảm bảo rằng người dùng có thể nhanh chóng và dễ dàng tìm kiếm, lọc và kiểm tra thông tin được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu
  • Đảm bảo rằng mọi dữ liệu hiện có đều có thể được khôi phục trong trường hợp trục trặc hoặc sự cố không lường trước được
  • Giám sát bảo vệ dữ liệu và bảo mật của hệ thống
  • Phân quyền người dùng
  • Bảo mật dữ liệu khi cần thiết
  • Giám sát hiệu suất của cơ sở dữ liệu
  • Đảm bảo rằng chức năng của cơ sở dữ liệu được đảm bảo
  • Tối ưu hóa và điều chỉnh cơ sở dữ liệu theo yêu cầu của người dùng

>>> Xem thêm: Lợi ích của cơ sở dữ liệu định hướng tài liệu AI trong kỷ nguyên Big Data

4. Kỹ năng của người quản trị cơ sở dữ liệu

Quản trị viên cơ sở dữ liệu có hiểu biết tốt về mạng, bảo vệ dữ liệu và cơ sở dữ liệu. Họ cũng cực kỳ quen thuộc với các cơ sở dữ liệu như Oracle hoặc MySQL.

Người quản trị cơ sở dữ liệu cần nhiều kỹ năng quan trọng (ảnh: gogotraining.com)

DBA có kiến thức về các ngôn ngữ lập trình liên quan khác nhau và quen thuộc với hệ điều hành máy tính và công nghệ cơ sở dữ liệu. Họ cũng có kiến thức về các ngôn ngữ thao tác dữ liệu chính và các nguyên tắc thiết kế cơ sở dữ liệu.

Người quản trị cơ sở dữ liệu có khả năng làm việc nhóm tốt, kiên cường và sở hữu kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề xuất sắc. Họ cũng có kỹ năng giao tiếp tốt và sẵn sàng cập nhật những phát triển của công nghệ mới.

>>> Xem thêm: Cách truy vấn nhiều bảng cơ sở dữ liệu SQL một lúc bằng mệnh đề Join

5. Các kỹ năng của một quản trị viên cơ sở dữ liệu là gì?

Quản trị viên cơ sở dữ liệu (Database Administrator – DBA) là một trong những vị trí quan trọng trong ngành công nghệ thông tin, với nhiệm vụ quản lý, duy trì và bảo mật cơ sở dữ liệu của tổ chức. Để thực hiện hiệu quả các trách nhiệm của mình, một DBA cần phải có nhiều kỹ năng đa dạng và chuyên sâu. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng mà một quản trị viên cơ sở dữ liệu cần sở hữu:

5.1 Kiến thức về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)

Một DBA cần phải có kiến thức vững về các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), bao gồm các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như:

  • SQL-based DBMS: MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, Oracle Database.
  • NoSQL-based DBMS: MongoDB, Cassandra, Couchbase.
  • Các công cụ và hệ thống cơ sở dữ liệu đám mây: Amazon RDS, Google Cloud SQL, Microsoft Azure SQL Database.

Việc hiểu rõ cách thức hoạt động của từng hệ quản trị cơ sở dữ liệu này giúp DBA thiết kế, tối ưu và duy trì các hệ thống cơ sở dữ liệu hiệu quả.

5.2 Kỹ năng về SQL (Structured Query Language)

SQL là ngôn ngữ chủ yếu dùng để tương tác với cơ sở dữ liệu, vì vậy khả năng viết và tối ưu hóa các truy vấn SQL là một kỹ năng thiết yếu. Một DBA phải có khả năng:

  • Viết các câu lệnh SQL để tạo, sửa đổi, truy vấn và xóa dữ liệu.
  • Tối ưu hóa các truy vấn SQL để nâng cao hiệu suất của hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • Xử lý các vấn đề về hiệu suất của truy vấn như việc tối ưu hóa chỉ mục (indexing), nhóm (grouping), và các hàm phức tạp trong truy vấn.

5.3 Kiến thức về thiết kế cơ sở dữ liệu

DBA cần có khả năng thiết kế cơ sở dữ liệu sao cho dữ liệu được tổ chức một cách hợp lý và dễ dàng truy xuất. Điều này bao gồm:

  • Thiết kế các bảng dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng (quan hệ 1-1, 1-n, n-n).
  • Xác định các ràng buộc khóa chính (primary key), khóa ngoại (foreign key) để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu.
  • Phân tích nhu cầu của người dùng để thiết kế cơ sở dữ liệu đáp ứng yêu cầu kinh doanh và hiệu suất.

5.4 Kỹ năng bảo mật cơ sở dữ liệu

Bảo mật cơ sở dữ liệu là một yếu tố vô cùng quan trọng trong công việc của DBA. Một DBA cần phải có các kỹ năng và kiến thức sau:

  • Quản lý quyền truy cập: DBA cần phân quyền cho người dùng và đảm bảo rằng chỉ những người có quyền hợp lệ mới có thể truy cập và thao tác trên dữ liệu.
  • Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi việc bị lộ hoặc tấn công.
  • Quản lý xác thực và ủy quyền: Sử dụng các phương pháp xác thực như mã hóa mật khẩu, 2FA (xác thực hai yếu tố) và chính sách quyền người dùng.
  • Giám sát bảo mật: Theo dõi các hoạt động của người dùng để phát hiện các hành vi bất thường hoặc tấn công.

5.5 Kỹ năng sao lưu và phục hồi dữ liệu

Một DBA cần phải thiết lập các chiến lược sao lưu và phục hồi dữ liệu hiệu quả để đảm bảo dữ liệu luôn được bảo vệ và có thể khôi phục nhanh chóng khi gặp sự cố. Các kỹ năng bao gồm:

  • Lập kế hoạch sao lưu dữ liệu: Thiết lập sao lưu toàn bộ hoặc sao lưu từng phần dữ liệu, xác định lịch trình sao lưu hợp lý.
  • Kiểm tra sao lưu: Đảm bảo rằng các bản sao lưu có thể phục hồi một cách chính xác và không bị lỗi.
  • Khôi phục dữ liệu: Quản lý quy trình phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố, bao gồm việc khôi phục từ bản sao lưu hoặc các biện pháp phục hồi khác.

5.6 Kỹ năng tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu

Tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống cơ sở dữ liệu là một nhiệm vụ quan trọng để hệ thống hoạt động mượt mà và tiết kiệm tài nguyên. Các kỹ năng tối ưu hóa bao gồm:

  • Tối ưu hóa truy vấn SQL: Phân tích và tối ưu hóa các truy vấn SQL để giảm thiểu thời gian phản hồi và tăng tốc độ xử lý.
  • Chỉ mục (Indexing): Thiết lập và duy trì các chỉ mục để truy vấn dữ liệu nhanh chóng hơn.
  • Phân mảnh cơ sở dữ liệu: Áp dụng các kỹ thuật phân mảnh (sharding) và phân vùng dữ liệu để tăng hiệu suất và khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu.

5.7 Kiến thức về điện toán đám mây và hệ thống phân tán

Với sự phát triển của công nghệ đám mây và hệ thống phân tán, các DBA cần phải hiểu về các dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây và khả năng triển khai cơ sở dữ liệu trên môi trường này:

  • Amazon Web Services (AWS), Google Cloud Platform (GCP), Microsoft Azure: Hiểu về các dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây và cách triển khai cơ sở dữ liệu trên các nền tảng này.
  • Cơ sở dữ liệu phân tán: Kiến thức về các hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán như Cassandra, MongoDB hoặc các hệ thống phân mảnh giúp xử lý lượng dữ liệu lớn và duy trì tính sẵn sàng của dữ liệu.

5.8 Kỹ năng giải quyết sự cố và khắc phục sự cố

DBA cần phải có khả năng phân tích và xử lý các sự cố phát sinh trong quá trình vận hành cơ sở dữ liệu. Các kỹ năng cần có bao gồm:

  • Giải quyết các vấn đề về hiệu suất: Phân tích các nguyên nhân gây ra chậm hệ thống hoặc lỗi truy vấn và tìm cách khắc phục.
  • Giải quyết sự cố phần cứng hoặc phần mềm: Đối phó với sự cố phần cứng (chẳng hạn như ổ cứng bị hỏng) hoặc phần mềm (như sự cố phần mềm cơ sở dữ liệu hoặc hệ điều hành).

9. Kỹ năng quản lý và phối hợp nhóm

DBA không chỉ làm việc độc lập mà còn làm việc với các bộ phận khác trong tổ chức như phát triển phần mềm, bộ phận bảo mật, và các nhóm IT. Vì vậy, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm là rất quan trọng. DBA cần phải có khả năng:

  • Giao tiếp hiệu quả: Trình bày và giải thích các vấn đề kỹ thuật cho các thành viên không chuyên về công nghệ.
  • Phối hợp với các bộ phận khác: Hợp tác với nhóm phát triển ứng dụng, bộ phận bảo mật và quản lý để đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu đáp ứng các yêu cầu kinh doanh.

5.10 Kiến thức về tuân thủ và quản lý dữ liệu

DBA cũng cần hiểu về các quy định pháp lý và tiêu chuẩn tuân thủ liên quan đến việc quản lý dữ liệu. Điều này có thể bao gồm:

  • Tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu: Hiểu các quy định như GDPR (General Data Protection Regulation), HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability Act) và các luật bảo mật dữ liệu khác.
  • Quản lý dữ liệu: Đảm bảo dữ liệu được lưu trữ, xử lý và xóa theo đúng quy trình và quy định pháp lý.

>>> Xem thêm:  Vai trò của Cơ sở dữ liệu đồ thị AI trong khoa học và phân tích dữ liệu

Quỳnh Anh (dịch từ Freelancermap.com)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC LẬP TRÌNH TẠI FUNiX

Bình luận (
0
)

Bài liên quan

  • Tầng 0, tòa nhà FPT, 17 Duy Tân, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
  • info@funix.edu.vn
  • 0782313602 (Zalo, Viber)        
Chat Button
FUNiX V2 GenAI Chatbot ×

yêu cầu gọi lại