Phân biệt SQL và MySQL: Hướng dẫn toàn diện nhất dành cho bạn

Phân biệt SQL và MySQL: Hướng dẫn toàn diện nhất dành cho bạn

Chia sẻ kiến thức 12/07/2023

Với sự gia tăng của việc sử dụng dữ liệu trong thế giới kinh doanh, nhu cầu quản lý cơ sở dữ liệu cũng tăng lên đáng kể. Những cơ sở dữ liệu này đã phát triển để trở thành một phần không thể thiếu của mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô và cấu trúc.

Phân biệt SQL và MySQL: Hướng dẫn toàn diện nhất dành cho bạn
Phân biệt SQL và MySQL: Hướng dẫn toàn diện nhất dành cho bạn (Nguồn ảnh: internet)

Nhưng dữ liệu là không sử dụng trừ khi được phân tích. Với mục đích này, các công ty sử dụng RDBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ). RDBMS giúp các tổ chức và quản trị viên cơ sở dữ liệu phát triển mối quan hệ giữa các bộ dữ liệu riêng biệt bằng các công cụ quản lý. 

Trong bài viết này, bạn sẽ xem xét hai công cụ quản lý hiệu quả và phổ biến rộng rãi cũng như tìm hiểu sự khác biệt giữa SQL và MySQL

1. Cơ sở dữ liệu SQL là gì?

Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu có tổ chức được lưu trữ điện tử trong hệ thống máy tính. Nó được thiết kế để quản lý và thao tác một lượng lớn dữ liệu trong một khung có cấu trúc. Nó giúp người dùng dễ dàng lưu trữ, truy xuất và cập nhật thông tin. Một cơ sở dữ liệu thường bao gồm các bảng chứa các cột và hàng. Mỗi cột đại diện cho một loại dữ liệu cụ thể, chẳng hạn như tên hoặc số, trong khi mỗi hàng đại diện cho một bản ghi hoặc phiên bản của dữ liệu đó. 

Các loại SQL phổ biến:

  • Cơ sở dữ liệu quan hệ: Sử dụng bảng để lưu trữ dữ liệu và SQL để quản lý và thao tác dữ liệu đó.
  • Cơ sở dữ liệu NoSQL: Sử dụng cách tiếp cận không theo dạng bảng để lưu trữ và quản lý dữ liệu và không bị giới hạn bởi các cấu trúc lược đồ cố định.
  • Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng: Lưu trữ dữ liệu trong các đối tượng và hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
  • Cơ sở dữ liệu đồ thị: Sử dụng cấu trúc đồ thị để lưu trữ và quản lý dữ liệu, đặc biệt hữu ích cho các mối quan hệ phức tạp.
  • Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ: Lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ máy tính thay vì trên đĩa, dẫn đến thời gian truy cập nhanh hơn.
  • Cơ sở dữ liệu phân tán: Lưu trữ dữ liệu trên nhiều máy hoặc nút, cải thiện khả năng mở rộng và độ tin cậy.
  • Cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian: Được thiết kế để xử lý dữ liệu được đánh dấu thời gian, khiến chúng trở nên lý tưởng để lưu trữ và phân tích dữ liệu từ thiết bị IoT, cảm biến và giao dịch tài chính.
  • Cơ sở dữ liệu đám mây: Được lưu trữ trên nền tảng đám mây, cung cấp khả năng mở rộng, tính linh hoạt và dễ dàng truy cập.

2. Cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

Nó là một loại hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) lưu trữ dữ liệu trong các bảng hoặc quan hệ. Mỗi bảng đại diện cho một loại dữ liệu cụ thể và mối quan hệ giữa các bảng được xác định bởi mối quan hệ giữa dữ liệu mà chúng chứa. Dữ liệu có thể được truy vấn và thao tác bằng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL). Cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp và tổ chức, vì chúng cung cấp một cách linh hoạt và có thể mở rộng để lưu trữ và quản lý lượng lớn dữ liệu, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.

3. SQL là gì?

SQL là viết tắt của Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc. Theo hướng dẫn của ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ), SQL là ngôn ngữ tiêu chuẩn để duy trì và quản lý cơ sở dữ liệu. Do đó, bên cạnh một vài thay đổi nhỏ về cú pháp, hầu hết các truy vấn của cơ sở dữ liệu để truy xuất, thêm hoặc thao tác dữ liệu đều dựa trên cú pháp SQL tiêu chuẩn.

SQL và MySQL
SQL và MySQL

SQL được phát triển đầu tiên tại IBM. Với SQL, bạn có thể dễ dàng truy vấn cơ sở dữ liệu để thêm, thay đổi, cập nhật hoặc xóa dữ liệu bằng ngôn ngữ đơn giản giống như tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng SQL để quản lý nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, chẳng hạn như MySQL, SQL Server, Oracle và MS Access. Bằng cách viết mã và truy vấn bằng SQL, bạn có thể tạo và sửa đổi bất kỳ cơ sở dữ liệu nào cùng với việc tạo các lược đồ.

4. Máy chủ SQL là gì?

SQL Server là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ mạnh mẽ được phát triển bởi Microsoft. Nó cung cấp một nền tảng để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu cho các ứng dụng và dịch vụ khác nhau. SQL Server hỗ trợ SQL, một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng tạo, sửa đổi và xóa cơ sở dữ liệu, bảng và dạng xem, cũng như thực hiện các thao tác khác nhau như truy vấn, sắp xếp, lọc và nối dữ liệu. SQL Server cũng cung cấp các tính năng nâng cao như tính sẵn sàng cao, bảo mật và khả năng mở rộng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng web, kinh doanh thông minh và phân tích dữ liệu.

5. MySQL là gì?

Môi trường học lập trình
SQL và MySQL (Nguồn ảnh: internet)

MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ được phát triển và phát hành trở lại vào năm 1995. Nó được phát triển và tài trợ bởi MySQL AB, sau đó được mua lại bởi Sun Microsystems, mà ngày nay bạn gọi là Tập đoàn Oracle. MySQL là sự kết hợp của ‘My’ (con gái của người đồng sáng lập) và ‘SQL.

MySQL là một trong những RDBMS nguồn mở sớm nhất từng được phát triển và khởi chạy. Hiện tại, có rất nhiều biến thể của MySQL. Tuy nhiên, cú pháp cơ bản của tất cả các biến thể vẫn giống nhau. Được thiết kế và viết bằng ngôn ngữ lập trình C và C++ , MySQL tương thích với tất cả các hệ điều hành (hệ điều hành) chính. Nó là thành phần cốt lõi của ngăn xếp phần mềm ứng dụng web nguồn mở phổ biến rộng rãi có tên là LAMP, viết tắt của Linux, Apache, MySQL, PHP /Perl/ Python.

6. Sự khác biệt giữa SQL và MySQL là gì?

Bây giờ, vì bạn đã biết khái niệm và tổng quan cơ bản, hãy xem xét sự khác biệt cốt lõi giữa SQL và MySQL.

SQL

MYSQL

SQL là ngôn ngữ lập trình truy vấn quản lý RDBMS.

MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng SQL.

SQL chủ yếu được sử dụng để truy vấn và vận hành các hệ thống cơ sở dữ liệu.

MySQL cho phép bạn xử lý, lưu trữ, sửa đổi và xóa dữ liệu và lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức.

SQL không hỗ trợ bất kỳ trình kết nối nào.

MySQL đi kèm với một công cụ tích hợp được gọi là MySQL Workbench tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo, thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu.

SQL tuân theo một định dạng tiêu chuẩn đơn giản mà không cần cập nhật nhiều hoặc thường xuyên.

MySQL có nhiều biến thể và được cập nhật thường xuyên.

SQL chỉ hỗ trợ một công cụ lưu trữ duy nhất.

MySQL cung cấp hỗ trợ cho nhiều công cụ lưu trữ cùng với bộ nhớ plug-in, làm cho nó linh hoạt hơn.

SQL không cho phép các bộ xử lý khác hoặc thậm chí các chương trình nhị phân của chính nó thao tác dữ liệu trong khi thực thi.

MySQL kém an toàn hơn SQL, vì nó cho phép bộ xử lý bên thứ ba thao tác các tệp dữ liệu trong quá trình thực thi

7. Các công nghệ cơ sở dữ liệu khác sử dụng SQL

Ngoài các cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL và PostgreSQL, còn có các công nghệ cơ sở dữ liệu khác sử dụng SQL làm ngôn ngữ truy vấn của chúng. Một công nghệ như vậy là SQLite, một cơ sở dữ liệu nhẹ có thể được nhúng trong các ứng dụng. SQLite được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ ứng dụng dành cho thiết bị di động đến trình duyệt web.

Microsoft SQL Server, một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến dành cho các ứng dụng doanh nghiệp cung cấp các tính năng nâng cao như kho dữ liệu, dịch vụ phân tích và thông tin kinh doanh thông minh.

Ngoài ra còn có Cơ sở dữ liệu Oracle, một DBMS cấp doanh nghiệp khác hỗ trợ SQL. Nó được sử dụng trong các ứng dụng quy mô lớn như ngân hàng và tài chính, chính phủ và chăm sóc sức khỏe.

funix-branding-2

>>> Đăng ký tìm hiểu chi tiết các khóa học CNTT của FUNiX tại đây:

Tham khảo chuỗi bài viết liên quan:

5 Điểm đáng chú ý tại khóa học lập trình trực tuyến FPT – FUNiX

Từ A-Z chương trình học FUNiX – Mô hình đào tạo lập trình trực tuyến số 1 Việt Nam

Lý do phổ biến khiến học viên nước ngoài chọn FUNiX

5 Ứng dụng của machine learning quan trọng trong công cuộc chuyển đổi số

9 Xu hướng học máy hàng đầu tính đến 2025

Nguyễn Cúc

Nguồn tham khảo: simplilearn

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC LẬP TRÌNH TẠI FUNiX

Bình luận (
0
)

Bài liên quan

  • Tầng 0, tòa nhà FPT, 17 Duy Tân, phường Cầu Giấy, Hà Nội
  • info@funix.edu.vn
  • 0782313602 (Zalo, Viber)        

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giáo dục Trực tuyến FUNiX
MST: 0108171240 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 27 tháng 02 năm 2018
Địa chỉ:
Văn phòng Hà Nội: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, phường Yên Hòa, Hà Nội.
Văn phòng TP.HCM: Lầu 8, Tòa nhà Giày Việt Plaza 180-182 Lý Chính Thắng, phường Nhiêu Lộc, TP. Hồ Chí Minh.
Hotline: 078 231 3602 – Email: info@funix.edu.vn

yêu cầu gọi lại