Các kiểu dữ liệu trong Javascript
Nếu chỉ mới bắt đầu học Javascript, bạn nên nắm chắc kiến thức cơ bản về các kiểu dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình này. Thực chất việc này không tiêu tốn nhiều thời gian, nhưng lại đóng vai trò là nền móng vững chắc cho cả quá trình học lập trình sau này của bạn. Vậy trong bài viết dưới đây, FUNiX sẽ giúp bạn tìm hiểu 6 kiểu dữ liệu trong Javascript và tham khảo một số ví dụ điển hình để bạn hiểu rõ hơn.
- Tìm hiểu về tác động của GPT trong chiến lược kinh doanh
- Lợi ích của cơ sở dữ liệu định hướng tài liệu AI trong kỷ nguyên Big Data
- Lợi ích của việc sử dụng AI GraphQL trong truy vấn dữ liệu
- Ý nghĩa đạo đức của việc ra quyết định bằng máy
- Giới thiệu và tìm thiểu đặc trưng về tăng cường dữ liệu AI
Table of Contents
>> Tips học lập trình Java hiệu quả dành cho người mới bắt đầu
1. Kiểu dữ liệu trong Javascript là gì?
Kiểu dữ liệu là cách phân loại dữ liệu để trình biên dịch hoặc trình thông dịch hiểu người lập trình muốn sử dụng loại dữ liệu nào. Hầu hết các ngôn ngữ lập trình hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như số thực, số nguyên hoặc Boolean. Các kiểu dữ liệu cung cấp một tập hợp các giá trị mà từ đó các biểu thức (chẳng hạn như biến, hàm, v.v.) có thể nhận được giá trị của chúng. Kiểu xác định các toán tử có thể được thực hiện trên dữ liệu của nó, ý nghĩa và cách lưu trữ giá trị của từng loại dữ liệu.
Các kiểu dữ liệu trong Javascript không phức tạp như vậy. Ví dụ, nếu là kiểu số (Number), thì không phân biệt giữa số nguyên và số thực. Trong Javascript, chỉ có 6 kiểu dữ liệu cơ bản sau:
- Number: bất kỳ loại số nào số nguyên hoặc số thực.
- String: Chuỗi có thể có một hoặc nhiều ký tự, không có kiểu ký tự đơn nào khác nhau.
- Giá trị boolean: true/false.
- Null: không có giá trị nào thỏa mãn.
- Undefined: giá trị chưa được gán hoặc giá trị không xác định.
- Object: Cấu trúc dữ liệu phức tạp hơn, thể hiện một đối tượng và các thuộc tính có thể truy cập đến.
2. Kiểu dữ liệu Number
Số trong Javascript được sử dụng là số nguyên và số thực, nhưng luôn có dấu. Kiểu dữ liệu được xác định trên giá trị (value) được gán cho nó, không được chỉ định rõ ràng.
Vì không có sự phân biệt giữa số nguyên và số thực, số nguyên có thể được viết với hoặc không có dấu chấm kèm theo. Các số thực có thể được viết dưới dạng số thập phân hoặc dạng 0.abc viết tắt là .abc.
Bạn có thể viết số dạng hexa (hệ 16) có tiền tố là 0x hoặc một số phiên bản JS cho phép số hệ octal (hệ 8) được viết bằng cách thêm số 0 ở đầu tiên. Do đó, các số không nên được viết bằng các số 0 ở đầu trừ khi bạn hiểu rõ ràng mình đang làm gì.
3. Kiểu dữ liệu String
Chuỗi được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dưới dạng văn bản. Nội dung của chuỗi được đặt trong dấu nháy kép hoặc dấu nháy đơn, tùy từng trường hợp. Nếu văn bản chứa dấu nháy đơn, hãy sử dụng dấu nháy kép và ngược lại. Trong một số trường hợp code Javascript trong HTML event, phải sử dụng dấu nháy đơn.
Về cơ bản, string là một chuỗi các ký tự và chỉ số được tính từ 0. Các chuỗi không thể chứa trực tiếp các ký tự nhất định, do không thể nhập chúng trên bàn phím hoặc dễ gây nhầm lẫn (như trong ví dụ trên). Do đó, bạn cần chèn \ (backslash) trước các ký tự đặc biệt trên để thoát. Ví dụ:
Kí tự ” trong chuỗi phải ghi thành \” gọi là escape character (escape sequence). Ngoài ra các ký tự khác như tab (\t), new line (\n),… cũng được viết như trên, tương tự các ngôn ngữ khác.
Khi viết code, mỗi dòng không được vượt quá 80 ký tự, không được ngắt giữa string như sau.
Nếu bạn muốn ngắt ở giữa chuỗi, tức là chia chuỗi thành 2 dòng, bạn phải viết như sau với \ ở cuối dòng.
4. Kiểu dữ liệu Boolean
Boolean lưu trữ hai giá trị true (đúng) và false (sai). Bạn có thể sử dụng biến Boolean để thay thế các điều kiện trong các câu lệnh khác. Cả biểu thức so sánh và biểu thức logic đều trả về giá trị Boolean.
Trong Javascript, mọi thứ có thể được coi là giá trị boolean và có hai giá trị: true và falsy:
- falsy: chứa các giá trị null, chẳng hạn như 0, false, “”, null, undefined và NaN
- true: Đảo ngược các giá trị trên và thêm Infinity và -Infinity.
Sử dụng các toán tử !! ở phía trước của một đối tượng sẽ làm cho nó trở thành boolean, như trong ví dụ sau.
5. Kiểu dữ liệu Null
Kiểu dữ liệu null được hỗ trợ trong JavaScript, bạn chỉ cần khai báo biến là null để sử dụng kiểu dữ liệu này. null không phải là giá trị đặc biệt của bất kỳ kiểu nào ở trên, nó chỉ có nghĩa là “không có”, “rỗng” hoặc “giá trị không xác định”.
6. Kiểu dữ liệu Undefined
Trong JavaScript, khi một biến được khai báo là không có giá trị, biến đó được gọi là kiểu dữ liệu không xác định và giá trị của nó cũng không được xác định.
Làm thế nào để phân biệt giữa kiểu null và Undefined?
Nếu một biến được khai báo mà không khởi tạo, JavaScript sẽ cung cấp cho nó một giá trị mặc định là undefined và kiểu dữ liệu cũng là undefined.
Khi bạn sử dụng từ khóa typeof để kiểm tra kiểu dữ liệu, nó sẽ xuất ra kiểu dữ liệu và undefined. Đối với null, nó không có ý nghĩa. Nhưng sự khác biệt là ngay cả khi một biến không có giá trị, kiểu dữ liệu của nó cũng là một đối tượng.
7. Kiểu dữ liệu Object
Một kiểu dữ liệu khác là object, có thể chứa các thuộc tính (property) và phương thức (method). Từ khóa new và phương thức khởi tạo đối tượng phải được sử dụng để khởi tạo object. Các phiên bản Javascript mới hơn cho phép cú pháp ngoặc nhọn {} để tạo các object rõ ràng hơn.
Nhiều kiểu object khác có thể được bắt nguồn từ kiểu object cơ bản, ví dụ, mảng cũng là object, hàm và Date cũng là object,…
Như vậy FUNiX vừa giới thiệu cho các bạn về các kiểu dữ liệu trong JavaScript. Bạn đọc có thể tham khảo thêm các bài viết của chúng tôi về lập trình JS để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng những kiểu dữ liệu trên trong việc lập trình thực tế.
Phạm Thị Thanh Ngọc
Bình luận (0
)