Cách xây dựng phương thức (method) trong Java
Trong ngôn ngữ Java, định nghĩa hàm phải nằm trong lớp hay được gọi các phương thức hàm. Bài dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về phương thức (method) trong Java, kiểu phương thức, khai báo phương thức và cách gọi phương thức cụ thể và chi tiết nhất.
- Tất tần tật về lập trình phần mềm cho dân không chuyên
- Hướng dẫn tự học lập trình Python online đơn giản nhất
- Lập trình PHP là gì? Cơ hội nghề nghiệp ngành lập trình PHP
- Lập trình PLC đèn giao thông là gì? Đặc điểm của lập trình PLC đèn giao thông
- Lập trình PHP có khó không? Học lập trình PHP cần những điều kiện gì?
Table of Contents
>> Tìm hiểu về các kiểu chuyển đổi dữ liệu trong Java (Java Type Conversion)
>> Lập trình hướng đối tượng (bằng Java)
1. Phương thức (method) trong Java là gì?
Phương thức (method) trong Java là code thực hiện các tác vụ cụ thể. Nó có thể được tái sử dụng nhiều lần. Bạn chỉ cần viết phương thức một lần và sau đó sử dụng nó nhiều lần. Ngoài ra, nó cũng cung cấp khả năng dễ dàng sửa đổi và đọc code, chỉ cần thêm hoặc xóa một đoạn code. Phương thức này chỉ được thực thi khi chúng ta gọi nó.
Cú pháp:
access_specifier modifier datatype method_name(parameter_list) { //body of method } |
Trong đó:
- access_specifier: dùng để chỉ định truy cập vào phương thức.
- modifier: dừng để gán các thuộc tính cho phương thức.
- datatype: là kiểu dữ liệu mà giá trị của nó được phương thức trả về, nếu không có giá trị nào được trả về, kiểu dữ liệu có thể là void.
- method_name: là tên của phương thức.
- parameter_list: chứa kiểu dữ liệu và tên của tham số được sử dụng trong phương thức. Các tham số được phân cách với nhau bằng dấu phẩy.
>>> Xem thêm: 10 Lý do hàng đầu để học JavaScript làm ngôn ngữ lập trình nền tảng
2. Cách xây dựng phương thức (method) trong Java
2.1 Chỉ định truy cập phương thức (Access specifier method)
Các chỉ định truy cập được sử dụng để hạn chế quyền truy cập vào các phương thức. Java cung cấp các chỉ định truy cập sau:
- Public: Các phương thức chỉ định quyền truy cập công khai có thể được nhìn thấy từ bất kỳ gói nào hoặc mọi lớp.
- Protected: Các lớp được mở rộng từ lớp hiện tại trong cùng một gói hoặc trong một gói khác có thể sử dụng chỉ định truy cập này để truy cập phương thức.
- Private: Các phương thức private có thể được truy cập bằng các phương thức public trên cùng một lớp.
2.2 Loại phương thức (Modifier method)
Các công cụ sửa đổi kiểu phương thức cho phép chúng ta thiết lập các thuộc tính của phương thức. Java cung cấp các công cụ sửa đổi sau:
- Static: Trạng thái của một phương thức có thể được thay đổi mà không cần đối tượng. Nó chỉ được sử dụng cho dữ liệu và các phương thức tĩnh.
- Abstract: Nó ngụ ý rằng phương thức không có mã (mã) cụ thể và sẽ được thêm vào lớp con. Loại phương thức này được sử dụng cho các lớp dẫn xuất.
- Final: Phương thức này không thể được kế thừa hoặc ghi đè.
- Native: Chỉ ra rằng phần thân phương thức được viết bằng các ngôn ngữ khác với Java, chẳng hạn như C và C ++.
- Synchronized: được sử dụng với các phương thức trong quá trình thực thi luồng. Nó chỉ cho phép một luồng truy cập khối mã tại một thời điểm.
- Volatile: Được sử dụng cùng với các biến, có nghĩa là giá trị của biến có thể bị thay đổi nhiều lần trong quá trình thực hiện chương trình và giá trị của nó sẽ không được ghi vào thanh ghi.
2.3 Nạp chồng (Overloading method)
Các phương thức được nạp chồng là các phương thức có cùng tên nhưng danh sách tham số khác nhau trong cùng một lớp. Sử dụng tính năng nạp chồng phương thức để triển khai cùng một phương thức trên các kiểu dữ liệu khác nhau. Ví dụ: bạn có thể nạp chồng phương thức swap () với các tham số của các kiểu dữ liệu khác như integer, double và float.
Dưới đây là ví dụ về overloading method:
//defined once protected void perfomTask(double salary) { System.out.prinln(“Salary is: “+salary);…. } //overloaded –defined the second time with different parameters protected void performTask(double salary, int bonus) { System.out.println(“Total Salary is: ” + salary + bonus); } |
2.4 Ghi đè (Overriding method)
Phương thức ghi đè là các phương thức tồn tại trong siêu lớp và lớp dẫn xuất. Phương thức này cho phép các lớp chung chỉ định các phương thức sẽ phổ biến trong các lớp con. Ví dụ về lớp định nghĩa một phương thức chung “area ()”. Phương pháp này có thể được thực hiện trong các lớp con để tìm diện tích của các hình cụ thể như hình chữ nhật và hình vuông.
Dưới đây là ví dụ về overriding method:
class SupperClass // Tạo lớp cơ bản { int a; SuperClass() // constuctor {} SuperClass(int b) //overloaded constructor { a = b; } class Subclass Extends SuperClass { // derriving a class int a; SubClass(int a) { //subclass constructor This.a; } public void message() { // overiding the base class message() System.out.prinln(“In the sub class”); } } } |
>>> Xem thêm: Sự khác biệt chính giữa JavaScript và Python bạn đã biết?
2.5 Phương thức khởi tạo lớp – Constructor method
Hàm tạo lớp là một kiểu phương thức đặc biệt, rất khác với hàm tạo cơ bản. Nó không có kiểu trả lại. Nó có cùng tên với lớp. Phương thức khởi tạo lớp được thực thi giống như một phương thức hoặc hàm thông thường, nhưng nó không trả về bất kỳ giá trị nào. Thông thường, chúng được sử dụng để khởi tạo các biến thành viên của một lớp và chúng được gọi bất cứ khi nào bạn tạo một đối tượng của lớp đó.
Có hai loại hàm tạo lớp:
- Explicit: Bạn có thể viết hàm tạo lớp khi bạn định nghĩa lớp. Khi tạo một đối tượng của lớp, giá trị được truyền vào phải khớp với các tham số của phương thức khởi tạo (số lượng, thứ tự và kiểu dữ liệu của các tham số).
- Implicit: Khi bạn không xác định một hàm tạo cho lớp, JVM sẽ cung cấp một giá trị mặc định hoặc một hàm tạo ngầm định.
Bạn có thể xác định nhiều hàm tạo cho một lớp. Giống như các phương thức khác, các hàm tạo lớp có thể được nạp chồng.
Ví dụ đoạn code sau định nghĩa một phương thức khởi tạo rõ ràng cho lớp Employee. Hàm tạo bao gồm tên và tuổi. Chúng được coi là các tham số và giá trị của chúng được gán cho các biến lớp. Lưu ý rằng từ khóa “this” được sử dụng để chỉ đối tượng hiện tại của lớp.
Class Employee { String name; int age; Employee(String varname, int varage) { this.name = varname; this.age = varage; } public static void main(String arg[]) { Employee e = new Employee(“Allen”, 30); } } |
Trên đây, FUNiX đã hướng dẫn bạn cách xây dựng phương thức (method) trong Java bao gồm một số đoạn code ví dụ để bạn hình dung rõ hơn. Hy vọng bài viết cung cấp những kiến thức hữu ích cho bạn và chúc bạn học tốt!
>>> Nếu bạn đang có nhu cầu học lập trình trực tuyến, tìm hiểu ngay tại đây:
>>> Xem thêm bài viết:
Ngôn ngữ lập trình Java: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về Java
Có nên lập trình game bằng C++, C#, Java và JavaScript?
Hỏi đáp về ngôn ngữ JavaScript cùng lập trình viên
Những trung tâm dạy học lập trình java trực tuyến trong vòng 6 tháng
Cách sử dụng Package và Collection có sẵn trong Java
Phạm Thị Thanh Ngọc
Bình luận (0
)