C ++ và Java: 12 điểm khác biệt bạn cần biết trước khi học

C ++ và Java: 12 điểm khác biệt bạn cần biết

Hỏi đáp CNTT 08/08/2021

Việc hiểu rõ đặc điểm của ngôn ngữ lập trình là rất quan trọng bởi nó là nền tảng để phân biệt chúng với nhau. Bằng cách phân tích các tính năng chính của C ++ và Java, bạn có thể hiểu sâu hơn về các chức năng của chúng. Từ đó đưa ra lựa chọn ngôn ngữ nào phù hợp với công việc của bạn hơn. 

Việc hiểu rõ đặc điểm của ngôn ngữ lập trình là rất quan trọng bởi nó là nền tảng để phân biệt chúng với nhau. Bằng cách phân tích các tính năng chính của C ++ và Java, bạn có thể hiểu sâu hơn về các chức năng của chúng. Từ đó đưa ra lựa chọn ngôn ngữ nào phù hợp với công việc của bạn hơn. 

Trước hết chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu hai loại ngôn ngữ lập trình này là gì.

C-cong-va-Java

C ++ là gì?

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mà bạn có thể sử dụng để tạo một số ứng dụng phần mềm khác nhau. Nó là một phần mở rộng phổ biến của ngôn ngữ C vì nó được coi là một ngôn ngữ lập trình trung gian cho phép những người sử dụng làm việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Java là gì?

Java là một ngôn ngữ lập trình mà bạn có thể sử dụng để tạo một số chương trình máy tính. Java tương tự như C  ++ nhưng được mô hình hóa để trở thành một ngôn ngữ lập trình thân thiện hơn và do đó người dùng có thể dễ dàng sử dụng hơn.

Sự khác biệt giữa C ++ và Java

Dưới đây là 12 điểm khác biệt giúp bạn phân biệt ngôn ngữ lập trình C++ và Java:

1. Lịch sử

Sự khác biệt đầu tiên giữa hai ngôn ngữ lập trình này là thời gian chúng được các chuyên gia lập trình sử dụng.

  • Ngôn ngữ lập trình C được tạo ra bởi Dennis M. Ritchie từ năm 1969 đến năm 1973. 
  • Ngôn ngữ  lập trình Java được giới thiệu vào năm 1995 và được phát triển bởi James Gosling.

2. Danh mục trong ngôn ngữ lập trình

Có một số khác biệt giữa C ++ và Java khi nói đến các loại danh mục, chẳng hạn như:

C ++

  • Thủ tục (Procedural)  
  • Hướng thủ tục (Procedure-oriented)
  • Ngôn ngữ cấp độ trung bình (Middle-level language)
  • Ngôn ngữ biên dịch (Compiled language)

Java

  • Hướng đối tượng (Object-oriented)
  • Định hướng dữ liệu (Data-oriented)
  • Ngôn ngữ cấp cao (High-level language)
  • Ngôn ngữ thông dịch (Interpreted language)

3. Mục đích sử dụng

Mặc dù được sử dụng để tạo ra các giải pháp mã hóa tương tự nhau, nhưng C ++ và Java đều có các chức năng riêng biệt 

  • C ++ cùng với các ngôn ngữ lập trình C khác thường được thiết kế để tạo và duy trì hệ thống và lập trình ứng dụng.
  • Java được thiết kế để tạo và duy trì các ứng dụng web, máy tính để bàn và thiết bị di động.

4. Thuộc tính kế thừa

Một sự khác biệt lớn nữa tách C ++ khỏi Java là thuộc tính kế thừa. Thuộc tính kế thừa của ngôn ngữ lập trình là quá trình một ngôn ngữ nhận được tất cả các phần tử của đối tượng ngôn ngữ mẹ.

  • Vì Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, nên nó khuyến khích người dùng sử dụng lại mã. Vì lý do này, Java kết hợp đặc tính kế thừa và cấu tạo để đảm bảo rằng các lập trình viên có thể sử dụng lại mã trong tương lai.
  • Vì C ++ tập trung vào các thủ tục và hàm nên nó không cần các thành phần giống như các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và không sử dụng thuộc tính kế thừa.

5. Khai báo các biến

Khai báo biến là quá trình chương trình gán tên và kiểu dữ liệu cho một biến. Điều này cho phép trình biên dịch cấp phát bộ nhớ cho biến đó và lưu trữ để sử dụng trong tương lai.

  • Trong lập trình C ++ và các ngôn ngữ C khác, việc khai báo các biến diễn ra tại điểm bắt đầu của một khối. 
  • Trong lập trình Java, việc khai báo biến không bị giới hạn trong một vùng như trong C ++ và thay vào đó có thể diễn ra ở bất cứ đâu.

6. Cấp phát bộ nhớ

Cấp phát bộ nhớ là việc các chương trình và ứng dụng máy tính được cung cấp một lượng không gian nhất định để ghi nhớ các tính năng quan trọng của chương trình.

  • Trong lập trình C ++, hàm (malloc ()) nhận nhiệm vụ cấp phát bộ nhớ
  • Trong khi trong lập trình Java, một từ khóa mới nhận nhiệm vụ cấp phát bộ nhớ. 

Điều này có nghĩa là việc cấp phát bộ nhớ trong Java được hoàn thành nhanh hơn nhiều so với trong lập trình C ++.

7. Tính di động

Trong lập trình, tính di động có thể được định nghĩa là bất kỳ trường hợp nào, một chương trình có thể chạy trên nhiều hệ điều hành hoặc thiết bị phần cứng khác nhau. 

  • C ++ không có tính di động, có nghĩa là sẽ mất thời gian để cài đặt nó như một phần của hệ thống khác. 
  • Java có tính di động, có nghĩa là nó có thể dễ dàng áp dụng cho một hệ thống mà không tốn nhiều công sức.

8. Xử lý ngoại lệ

Xử lý ngoại lệ là quy trình mà hệ thống lập trình có khả năng phản ứng thích hợp với các sự cố bất thường mà yêu cầu phải tiếp tục công việc bình một cách thường trở lại.

  • Lập trình C ++ không thể hỗ trợ trực tiếp xử lý ngoại lệ. 
  • Lập trình Java hỗ trợ xử lý ngoại lệ mà không làm gián đoạn quy trình làm việc.

9. Phân luồng

Phân luồng là khả năng hệ thống lập trình tự phân tách ra thành các tác vụ chạy đồng thời. Hơn nữa, chúng sử dụng ít tài nguyên hơn khi so sánh với các quy trình khác.

  • Lập trình C ++ không hỗ trợ phân luồng 
  • Lập trình Java hỗ trợ phân luồng như một phần của các thành phần lập trình của nó.

10. Nạp chồng phương thức

Nạp chồng phương thức, còn được gọi là nạp chồng hàm, là khi một chương trình có thể tạo nhiều hơn một hàm có cùng tên nhưng cách triển khai khác nhau.

  • C ++ không hỗ trợ nạp chồng phương thức.
  • Java lại hỗ trợ. Điều này rất quan trọng, vì khả năng áp dụng nạp chồng giúp các lập trình viên có thể đọc mã tốt hơn.

11. Phương pháp tiếp cận

Phương pháp tiếp cận được hiểu là cách một chương trình được viết (mã hóa).

  • Lập trình C ++ sử dụng cách tiếp cận từ trên xuống, có nghĩa là nó tập trung vào hệ thống tổng thể trước, trước khi xác định và làm lại toàn bộ các hệ thống con tạo nên hệ thống. 
  • Lập trình Java sử dụng cách tiếp cận từ dưới lên. Cách tiếp cận này tập trung vào việc viết các hệ thống con riêng lẻ trước khi xây dựng dựa trên chúng để tạo ra một hệ thống phức tạp hơn.

12. Từ khóa

Hai yếu tố liên quan đến từ khóa phân biệt C ++ và Java là số lượng từ khóa được sử dụng, và sự hỗ trợ của từ khóa ảo.

Từ khóa là tên dành riêng, chỉ những từ mà hệ thống lập trình gắn nhãn. Chúng hoạt động như các lệnh hoặc hướng dẫn cho chương trình và các chức năng của nó. Điều quan trọng là các chương trình phải gắn nhãn các từ khóa vì chúng không thể được sử dụng trong các tên biến. 

  • Lập trình C ++ gồm 32 từ khóa.
  • Lập trình Java gồm 50 từ khóa.

Từ khóa ảo rất quan trọng vì chúng được sử dụng để thay đổi hoặc ghi đè lên một khai báo, phương thức hoặc thuộc tính đã được áp dụng trước đó cho hệ thống. 

  • C ++ hỗ trợ các từ khóa ảo.
  • Java không hỗ trợ các từ khóa ảo, điều này là do Java đã sử dụng các phương thức ảo làm mặc định của nó.

Hi vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa ngôn ngữ lập trình Java và C++. Nếu bạn có nhu cầu học ngôn ngữ này, bạn có thể tham khảo các chương trình đào tạo ngôn ngữ lập trình C++ và Java tại đây.

>>> Nếu bạn đang có nhu cầu học lập trình trực tuyến, tìm hiểu ngay tại đây:

Lương Thuận – dịch từ  trang Indeed

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC LẬP TRÌNH TẠI FUNiX

Bình luận (
0
)

Bài liên quan

  • Tầng 0, tòa nhà FPT, 17 Duy Tân, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
  • info@funix.edu.vn
  • 0782313602 (Zalo, Viber)        
Chat Button
Chat với FUNiX GPT ×

yêu cầu gọi lại

error: Content is protected !!